Từ "nỗi riêng" trong tiếng Việt có thể hiểu là những cảm xúc, tâm tư, hay nỗi buồn mà một người cảm nhận và trải qua, thường là những điều không dễ dàng chia sẻ với người khác. Từ này thường mang tính cá nhân, thể hiện những cảm xúc sâu sắc và riêng tư của mỗi người.
Định nghĩa:
Nỗi riêng: Là những nỗi niềm, tâm tư, hay cảm xúc cá nhân mà một người cảm thấy, thường không muốn hoặc không thể chia sẻ với người khác.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Mỗi người đều có nỗi riêng của mình, không ai hiểu được hết."
"Tôi không thể nói ra nỗi riêng của mình, chỉ biết giữ trong lòng."
"Trong bài thơ, tác giả đã khắc họa rất rõ nỗi riêng của nhân vật, khiến người đọc cảm thấy đồng cảm."
"Nỗi riêng của cô ấy được giấu kín sau nụ cười tươi tắn."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nỗi niềm: Tương tự như "nỗi riêng", nhưng có thể rộng hơn, bao gồm cả những cảm xúc vui buồn khác nhau.
Nỗi buồn: Thường chỉ về cảm xúc buồn, không có nghĩa sâu sắc và cá nhân như "nỗi riêng".
Tâm tư: Thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc trong lòng, có thể là nỗi vui hay nỗi buồn, nhưng không nhất thiết phải cá nhân như "nỗi riêng".
Phân biệt với các biến thể:
Nỗi riêng và nỗi niềm: Cả hai đều thể hiện những cảm xúc cá nhân nhưng "nỗi riêng" thường chỉ những điều khó nói ra hơn.
Nỗi riêng và nỗi đau: "Nỗi đau" thường chỉ về một cảm xúc đau đớn, còn "nỗi riêng" có thể là nỗi vui, nỗi buồn, hay những điều không thể chia sẻ.
Từ liên quan:
Cảm xúc: Là trạng thái tâm lý mà con người trải qua, có thể là vui, buồn, hay lo lắng.
Tâm trạng: Là cảm xúc trong một khoảng thời gian nhất định, có thể liên quan đến nỗi riêng.